プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
4 con
call your call all in
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4 con 9
four 9's
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4 con già.
straight flush, hearts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4 con heo!
four 2's!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toi co the va
i can talk with you
最終更新: 2021-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng vậy. 4 con 6.
so i contacted the one person i knew who could get the job done, have him terminated, off the books.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi co nguoi yeu roi
toi co yeu nguoi roi
最終更新: 2016-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần 4 con.
we'll need a four-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi gặp 4 con ma.
wood, we've got four bogeys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi co gang khong nho den co
i tried my best
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 hay 4, con không biết nữa.
- three, four. i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi co the noi duoc mot chut tieng viet
i can speak a little vietnamese
最終更新: 2018-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong đó có mật mã gồm 4 con số.
there's a four-digit subcode that only belongs to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi chúng lên xe anh sẽ được 4 con tin.
when they get the suv, you get four hostages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
4 con heo ra rồi, giờ con át làm chủ rồi.
four 2's came out, now the ace is the highest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ là tôi không nhớ nổi 4 con số à?
what, you don't think i can remember four numbers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi bọn tao nhận được xe thì hắn sẽ có 4 con tin.
once we get the suv, he gets four hostages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải 1 , là 2 cặp. nhắc lại, 4 con ma.
i have four aircraft on radar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chừng đó huyết thanh là rất nhiều cho 4 con chim.
(all gasping) that is a lot of serum for four penguins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa phải lái một chiếc xe ngựa với 4 con ngựa nòi. À.
i've just stabled my four black stallions and my carriage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: