検索ワード: toi van chưa an com (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

toi van chưa an com

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

toi chua an com

英語

i am sour an com

最終更新: 2022-09-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em an com chua

英語

i have eaten

最終更新: 2013-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em da an com chua

英語

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong toi van doc than

英語

are you married

最終更新: 2017-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoài kia vẫn chưa an toàn.

英語

it isn't safe out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng ta chưa an toàn đâu.

英語

but we are not safety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể tự do, nhưng vẫn chưa an toàn đâu.

英語

free, maybe, but not safe yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả hai câu lạc bộ vẫn chưa an toàn trước nguy cơ xuống hạng vì họ chỉ có nhiều hơn 4 điểm so với sunderland, đội xếp ở vị trí thứ 18 và mỗi trận đấu từ giờ cho đến hết mùa giải đều rất quan trọng.

英語

both clubs are not safe from the threat of relegation as they sit just four points clear of 18th-placed sunderland and every game between now and the end of the season is crucial.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,893,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK