検索ワード: top 5 công ty đứng đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

top 5 công ty đứng đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đứng đầu

英語

basic unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đứng đầu.

英語

me and the board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi bạn đứng đầu?

英語

where you headed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đứng đầu cái gì?

英語

-chief of what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đứng đầu lớp.

英語

you know, he was first in his class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đứng đầu ở đây!

英語

i'm in charge here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đứng đầu danh sách

英語

he came out at the top of the list

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy là người đứng đầu

英語

he's the original doc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người phụ trách đứng đầu.

英語

the man in charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... đứng đầu bởi werner heisenberg...

英語

--headed by werner heisenberg, were also undertaken during the war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ý tôi là người đứng đầu.

英語

- the number 1! - the number one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có biết ai đứng đầu không?

英語

- do we know who's in charge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.

英語

6 main heads will be there at that time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kẻ đứng đầu trong lĩnh vực đó?

英語

- master of his domain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- - robidoe, người đứng đầu lên!

英語

- robidoe, heads up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta muốn nói chuyện với người đứng đầu.

英語

he wants to talk to whoever's in charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"công ty thuộc nhóm 500 công ty đứng đầu nước mỹ về ngành công nghiệp dịch vụ". Được chưa?

英語

"a high level of responsibility in a fortune 500 company manufacturing state-of-the-art technology in a core service industry".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-...nhưng ông là người đứng đầu hãng phim.

英語

- but you're the head of this studio. - yes, i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"teen vampire" vẫn đang đứng đầu trên các kệ.

英語

teen vampire continues to command the shelves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xin chào, xin chào, những người đứng đầu central city.

英語

welcome, welcome, central city's finest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,114,004 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK