プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đứng đầu
basic unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi đứng đầu.
me and the board.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nơi bạn đứng đầu?
where you headed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đứng đầu cái gì?
-chief of what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đứng đầu lớp.
you know, he was first in his class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đứng đầu ở đây!
i'm in charge here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đứng đầu danh sách
he came out at the top of the list
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người đứng đầu
he's the original doc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người phụ trách đứng đầu.
the man in charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... đứng đầu bởi werner heisenberg...
--headed by werner heisenberg, were also undertaken during the war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ý tôi là người đứng đầu.
- the number 1! - the number one?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có biết ai đứng đầu không?
- do we know who's in charge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.
6 main heads will be there at that time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kẻ đứng đầu trong lĩnh vực đó?
- master of his domain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- - robidoe, người đứng đầu lên!
- robidoe, heads up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta muốn nói chuyện với người đứng đầu.
he wants to talk to whoever's in charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"công ty thuộc nhóm 500 công ty đứng đầu nước mỹ về ngành công nghiệp dịch vụ". Được chưa?
"a high level of responsibility in a fortune 500 company manufacturing state-of-the-art technology in a core service industry".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-...nhưng ông là người đứng đầu hãng phim.
- but you're the head of this studio. - yes, i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"teen vampire" vẫn đang đứng đầu trên các kệ.
teen vampire continues to command the shelves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xin chào, xin chào, những người đứng đầu central city.
welcome, welcome, central city's finest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: