プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không thể tách rời.
inseparable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó không tách ra được.
- they won't come off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn sẽ mua tour không?
thank you for using our products and services ("service").
最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không, n.
no, n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao anh không tách ra nhỉ?
i hate it. - why don't i just move out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể tách rời khỏi đây.
you resemble this place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không nên tách ra!
we're not separating!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không thể tách rời được.
we are inseparable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không gian đo được
measurable space
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
- không, cám ¡n.
- no, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không gian có độ đo
measure space
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
b¡n không °ăci.
you mustn't leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ không đảm bảo đo:
temperature not applicable for measurement:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta..chúng ta không thể tách ra được.
we--we can't get separated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi chuyện không n đâu.
everything was not okay. ludlow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cần tách trà khác không?
would you like another tea?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- b¡n không să sao?
- aren't you scared?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có muốn 1 tách trà không?
you want a cup of tea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không thành v¥n Á.
- it doesn't matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ph? i b? n d?
they ain't pikeys, are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: