検索ワード: trái thanh long (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trái thanh long

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thanh long

英語

thanh long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

thanh long cẦm

英語

magic blue dragon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh long cầm...

英語

what could that mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thanh long quán.

英語

-green dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩm y vệ thanh long

英語

cam y ve thanh long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ chỉ có ở thanh long quán ♪

英語

comes from the green dragon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ huy sứ thanh long nghe lệnh

英語

ambassador thanh long hearing command command

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì ra huynh ấy là thanh long

英語

he is the parent of thanh long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩm y vệ thanh long âm mưu tạo phản

英語

cam y ve thanh long conspiracy to create feedback

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh long là tên thật của huynh sao?

英語

thanh long is the real name of the parent star?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lệnh cẩm y vệ thanh long lập tức chấp hành

英語

y cam thanh long protection orders immediately obey

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ cảm thấy như đã trở về thanh long quán.

英語

i feel like i'm back at the green dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần cẩm y vệ chỉ huy sứ thanh long tiếp chỉ

英語

spirit cam y ve thanh long commander ambassador to only

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cửa khẩu nào thả thanh long đi sẽ bị trảm toàn đội

英語

if i drop gate to thanh long all teams will be stations

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩm y vệ không còn thanh long nữa bảo hắn đừng ép ta

英語

cam y ve thanh long no longer sure he is not forced

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để tránh đêm dài lắm mộng chúng tôi sẽ giúp công công tiêu diệt thanh long

英語

we know thanh long has escaped, to avoid very long night dream we will help the public destroy the thanh long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết ông sẽ không giao ra nhưng thanh long tôi có nhiệm vụ bên người chỉ đành phải nhờ nó

英語

i know he will not be assigned to thanh long, but i have the task of not only because it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các đời thanh long đều được truyền thụ vũ khí lợi hại nhất của Đại nội là "Đại minh thập tứ thế

英語

the thanh long life are indoctrinated weapon damage interests of university internal as "the four great minh"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thanh long ngươi có từng nghĩ đến nếu ngọc tỷ rơi vào tay gian thần thiên hạ sẽ có bao nhiêu dân chúng rơi vào cảnh đồ thán không?

英語

thanh long who are thought to if pearls fell to an average time god natural lower how many people they will not fall into the context of admiration?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,185,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK