検索ワード: trái tim anh thuộc về em (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trái tim anh luôn thuộc về em.

英語

my heart will always belong to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rằng anh thuộc về em.

英語

that you belonged with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn anh thuộc về em...

英語

let's go get the shit kicked out of us by love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi anh thuộc về.

英語

where you belong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thuộc về đâu?

英語

where do you belong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim anh thổn thức khi nghĩ về em...

英語

my heart aches just thinking about you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thuộc về quân đội.

英語

i belong to the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuộc về em trai tôi.

英語

it belongs to my brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim của ta đã thuộc về người khác.

英語

my heart lies with another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim anh đau nhói khi em buồn

英語

my heart aches seeing you in pain

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thuộc về nơi này, thuộc về mẹ con em.

英語

you belong here with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thuộc về nơi họ đã đưa tới.

英語

you belonged where they put you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tới giờ tôi vẫn biết trái tim nàng chỉ thuộc về tôi

英語

shh! so far above me, yet i know her heart belongs to only me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim và linh hồn cô ấy thuộc về người khác rồi.

英語

her heart and soul belong to someone else now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim anh hẳn là nhức nhối vì em lắm.

英語

your heart should ache for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm tan vỡ trái tim anh.

英語

breaking my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên ở lại đây cùng với người dân của anh, nơi trái tim anh thuộc về.

英語

you should stay here. be with your people, where your heart is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã đánh cắp trái tim anh

英語

you've stolen my heart

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em luôn trong trái tim anh.

英語

you're always in my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...bởi đó là thứ duy nhất còn lại thuộc về em

英語

...because it was the only thing that i had left of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,358,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK