検索ワード: trái tim em rất mong manh dễ vỡ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trái tim em rất mong manh dễ vỡ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ rất mong manh dễ vỡ.

英語

they can't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong manh dễ vỡ

英語

you are fragile and fragile

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trái tim em sẽ tan vỡ.

英語

getting your heart broken fucking sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trái tim em...

英語

- thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong manh nhưng không dễ vỡ

英語

you are fragile

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như trái tim em.

英語

like my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mỏng manh dễ vỡ

英語

fragile

最終更新: 2023-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh - trái tim - em.

英語

i heart you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim con bé rất mong manh sau cú vừa rồi.

英語

her heart's fragile after that last attack.

最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim em câm nín rồi.

英語

my heart is mute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất yếu đuối, rất mong manh.

英語

oh, so frail, so fragile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đừng làm trái tim em đau

英語

do you really love me?

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã ăn cắp trái tim em.

英語

you have stolen my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất cứ nơi nào trái tim em muốn.

英語

- wherever your heart desires.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã nói trái tim em tan vỡ. anh hỏi em tại sao.

英語

how i told you my heart was breaking and you asked me why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em rất mong đây là một ý hay.

英語

- i do hope this is a good idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm nhận trái tim em đi, lenny.

英語

feel my heart. let me feel it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ trong trái tim, em đang khó thở ♪

英語

i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất mong có người dẫn đi tham quan.

英語

i expect the grand tour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể đánh cắp trái tim em, cuộc đời em

英語

you can steal my heart and my life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,378,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK