検索ワード: trên đường sẽ rất đông người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trên đường sẽ rất đông người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trên đường người đến đây.

英語

little lady, have you seen an injured man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên đường ray sẽ rất nguy hiểm.

英語

not the tracks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm đó rất đông người.

英語

we had a full house. florence nightgarden won the entire pot...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên đường.

英語

on the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ rất nhớ mọi người.

英語

i will remember everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên đường ven biển phía Đông!

英語

up the east shore road!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ra biển bơi, nhưng trên đường về đông người quá.

英語

i wanted to swim in the sea, but it was too crowded on the way back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá đông người.

英語

too damn crowded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đông người quá.

英語

- it's too crowded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao đông người vậy?

英語

what's the occasion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công viên rất đông người lớn và trẻ con.

英語

the park was crowded with people with children.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa đến đông người mà.

英語

hey, guys, wait up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạn chế tụ tập đông người

英語

sincere apologies

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có đông người không?

英語

- did a lot of people go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái việt nam rất ngại hôn nhau giữa chốn đông người

英語

vietnamese girls are afraid of kissing in the crowded places

最終更新: 2016-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nói trên đường đi.

英語

tell you on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ê, đây là chỗ đông người.

英語

hey, this is a public place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 tòa nhà cao tầng, 1 lối ra vào, rất đông người.

英語

the windows are painted black, one access door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ đi một kẻ bất tài trên đường sẽ tốt cho cơ quan này.

英語

anotherdeficientshitsack offthestreetisfine withthisdepartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ rất vui trên đường về nhà đấy!

英語

it'll be merry on the journey home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,700,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK