検索ワード: trên 5 người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trên 5 người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

5 người.

英語

five guards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người chết

英語

five dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người đã chết

英語

all five are killed. all five are killed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công việc 5 người.

英語

- five-man job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô nói 5 người?

英語

-you said five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người này vào đi.

英語

you five, go on in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 con ngựa, 5 người.

英語

five horses, five men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên 5 năm

英語

over five years

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

3 trên 5.

英語

three out of five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người khác bị bắt giữ.

英語

five being booked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã mất 5 người.

英語

we lost five men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người kia đã sẵn sàng chưa?

英語

are the other 5 regions ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- may mắn là ta có 5 người.

英語

-lucky there's five of us"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đã 5 người trong hai tháng

英語

that's five in two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người là một cơ hội lý thú.

英語

five men is a juicy opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn về ma... chúng tôi có 5 người

英語

the demon... there were five of us

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang cố hạ roshan - cả 5 người.

英語

they're trying to bring down roshan - all 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm mưu giết 5 người một cách ngẫu nhiên.

英語

a conspiracy to kill five random people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy 5 người đưa xuống, giữ cổng trong.

英語

take five men, hold the inner gate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người chúng ta phải thống nhất với nhau.

英語

nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,538,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK