検索ワード: trên trời rơi xuống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trên trời rơi xuống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ trên trời rơi xuống.

英語

to drop from the clouds.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên trời rơi xuống à?

英語

out of thin air?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền từ trên trời rơi xuống

英語

falling from the sky

最終更新: 2022-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tai họa... từ trên trời rơi xuống

英語

lights--they fall out of the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu từ trên trời rơi xuống à?

英語

yes, where are you from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy anh từ trên trời rơi xuống.

英語

i saw you fall from the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu rơi từ trên trời xuống.

英語

security guard: you fell out of the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rơi xuống!

英語

he's down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bụi rơi xuống.

英語

- dirt falling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái mẹ, bradford, cậu trên trời rơi xuống rồi.

英語

-wow. oh, my god. -wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rơi xuống rừng.

英語

- wreckage was just found in the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta giống như từ trên trời rơi xuống vậy.

英語

he seems to have come out of nowhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như thể hắn rơi từ trên trời xuống.

英語

like he'd dropped out of the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngàn sao rơi xuống đất

英語

stars in multitudes fall...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"... về thứ ông thấy từ trên trời rơi xuống không?"

英語

your eyes tell the story, that¡¯s what i love about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

# rồi hắn rơi xuống biển

英語

" then overboard went he

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thần long Đại hiệp từ trên trời rơi xuống trên quả cầu lửa.

英語

- he is so mighty. the dragon warrior fell out of the sky in a ball of fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao những ngôi sao trên trời lại không rơi xuống?

英語

why don't the stars fall from the sky

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bom đạn chưa từng rơi xuống.

英語

computers didn't take control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"... con thấy cái gì rơi từ trên trời xuống?"

英語

it was santa¡¯s sleigh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,132,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK