検索ワード: trình độ dân trí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trình độ dân trí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình độ

英語

level

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

trình độ.

英語

difficulty level.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn trình độ

英語

select the level

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình độ đào tạo

英語

training sector

最終更新: 2017-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt trình độ...

英語

set the difficulty level...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ tin học:

英語

informatics proficiency:

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ tôi khá tệ

英語

my level of english is a little poor

最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ chuyên môn:

英語

professional competence

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạy ở trình độ đại học

英語

undergraduate-level teaching

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ còi vậy thôi à?

英語

that all you got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cao trình độ tiếng anh

英語

improve your englibjhbgjhsh

最終更新: 2016-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hơi vượt trình độ một chút.

英語

well, you're a bit over-qualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ hiện tại bị gì hả?

英語

what's wrong with this level? come on, this ain't the level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ tiếng anh tôi hơi kém

英語

my level of english is a little poor

最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về trình độ. "tao giỏi hơn mày.

英語

"i'm better than you, you're better than me," whatever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

muốn biết trình độ của cậu không?

英語

wanna see what you're made of?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thÔng tin vỀ trÌnh ĐỘ ngoẠi ngỮ

英語

language level

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là người có đủ trình độ.

英語

she's the one with all the degrees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình độ mới của cậu đây, điểm f nhé.

英語

new grade. f! the bus, i can forgive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ phải giảm trình độ của cậu xuống.

英語

i might just have to lower your grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,176,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK