検索ワード: trình bày khoa học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trình bày khoa học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoa học

英語

science

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

công trình nghiên cứu khoa học cấp trường

英語

scientific research works

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có chương trình khoa học rất tuyệt.

英語

they have a really great science program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình nghiên cứu khoa học năm 2023 - 2024

英語

scientific research works

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá trình khoa học thường tốn nhiều thời gian.

英語

the scientific process is a long way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa học pháp y

英語

forensic science

最終更新: 2014-07-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học, y tế, tôn giáo.

英語

science, medicine, religion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được lập trình hơn một vạn tiến trình y khoa đấy.

英語

programed him with over 10,000 medical procedures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viện quốc gia về khoa học y học

英語

national institute of general medical sciences

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủ khoa y học đại học havard.

英語

harvard medical school... top of your class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa và chuyên khoa (y học)

英語

specialty

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sách giáo khoa y học của anh tôi vẫncònởnhà của bốmẹtôi.

英語

my brother's medical school textbooks were still at my parents' place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân y viện đa khoa

英語

gh general hospital

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng chỉ y khoa.

英語

medical certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hiệp hội y khoa mĩ.

英語

--the ama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vo nuoc bien ( y khoa)

英語

sea water (medical)

最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang học năm thứ ba y khoa

英語

she's in her third year at medical school

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không muốn một bài học y khoa.

英語

i don't want a medical lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nhìn quá trẻ để có đi học y khoa.

英語

you look too young to have gone to medical school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất 4 năm tôi học để tốt nghiệp trường y khoa.

英語

it took me four years of work to get through med school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,823,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK