プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khoa học
science
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
công trình nghiên cứu khoa học cấp trường
scientific research works
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ có chương trình khoa học rất tuyệt.
they have a really great science program.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công trình nghiên cứu khoa học năm 2023 - 2024
scientific research works
最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá trình khoa học thường tốn nhiều thời gian.
the scientific process is a long way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vo nuoc bien ( y khoa)
sea water (medical)
最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang học năm thứ ba y khoa
she's in her third year at medical school
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không muốn một bài học y khoa.
i don't want a medical lesson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn quá trẻ để có đi học y khoa.
you look too young to have gone to medical school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mất 4 năm tôi học để tốt nghiệp trường y khoa.
it took me four years of work to get through med school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: