検索ワード: trình chiếu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình chiếu

英語

slideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trình chiếu k

英語

kslideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải trình chiếu nó.

英語

i am obligated to show it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếu

英語

checkmate

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin mời xem đoạn trình chiếu.

英語

on with the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tham chiếu

英語

reference

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 18
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếu lên.

英語

screen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếu cố?

英語

favor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 số người không trình hộ chiếu

英語

some people didn't show me their passports.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếu tướng

英語

that's 'mate, doc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếu tướng.

英語

checkmate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ có đề nghị 2 loại bút trình chiếu như sau

英語

they recommend 2 types of presentation pens as follows:

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khởi chạy một chương trình trong khi chiếu ảnh.

英語

starts a program during a slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển tới một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves forward one slide in the slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình nào chiếu trên kênh hai lúc 8:00 vậy

英語

what's on channel two at 8:00

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển lùi lại một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves back one slide in the slide show.

最終更新: 2013-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi trình chiếu chính thức sẽ khai mạc vào thứ sáu ngày 12.

英語

and remember that the show officially opens on friday, the 12th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con đi vào xe, trình hộ chiếu ra, và băng qua phía bên kia.

英語

you get in that car, you show the man your passport, and get through to the other side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở những trình diễn giữa chúng bạn muốn sao chép và dán ảnh chiếu.

英語

open the presentations that you want to copy and paste between.

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ý tôi là nó xem hầu như mọi bộ phim về võ thuật được trình chiếu.

英語

i mean, he watches every kung fu movie that comes out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,776,552,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK