検索ワード: trình chuyển đổi Đơn vị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trình chuyển đổi Đơn vị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lộ trình chuyển đổi

英語

migration roadmap

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình chuyển đổi xmlcomment

英語

xml transformer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cấu hình trình chuyển đổi xml

英語

configure xml transformer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá trình chuyển kim

英語

process of needle transfer

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chuyển đổi

英語

convert

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay thế chuyển đổi vị trí

英語

displacement

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chuyển đổi màu

英語

color gradient

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển đổi nó!

英語

turn him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nộp đơn xin chuyển đơn vị đi.

英語

hey - you want out? apply for a transfer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ted hendricks, giám đốc của quá trình chuyển đổi.

英語

ted hendricks, managing director of the transition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chuyển đổi hộpcomment

英語

box switch

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một quá trình chuyển đổi có thể tách thành 6 bước

英語

a migration process can be separated in 6 steps

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn nó sẽ đau đớn trong quá trình chuyển đổi.

英語

it's obviously suffering from a little readjustment problem!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10422=lỗi trong quá trình chuyển đổi fat sang ntfs.

英語

10422=fail in the process of converting fat to ntfs.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đơn vị

英語

units of measurement

最終更新: 2011-09-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh mục quy đổi đơn vị tính

英語

unit conversion list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị ?

英語

name of the troop and your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị tính

英語

key quality indicators

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi đơn vị.

英語

c.o. ( over radio ):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị nào?

英語

which units?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,416,002 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK