プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lộ trình chuyển đổi
migration roadmap
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
trình chuyển đổi xmlcomment
xml transformer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cấu hình trình chuyển đổi xml
configure xml transformer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
quá trình chuyển kim
process of needle transfer
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
chuyển đổi
convert
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thay thế chuyển đổi vị trí
displacement
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
chuyển đổi màu
color gradient
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chuyển đổi nó!
turn him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nộp đơn xin chuyển đơn vị đi.
hey - you want out? apply for a transfer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ted hendricks, giám đốc của quá trình chuyển đổi.
ted hendricks, managing director of the transition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chuyển đổi hộpcomment
box switch
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
một quá trình chuyển đổi có thể tách thành 6 bước
a migration process can be separated in 6 steps
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
chắc chắn nó sẽ đau đớn trong quá trình chuyển đổi.
it's obviously suffering from a little readjustment problem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10422=lỗi trong quá trình chuyển đổi fat sang ntfs.
10422=fail in the process of converting fat to ntfs.
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
Đơn vị tính
key quality indicators
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi đơn vị.
c.o. ( over radio ):
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị nào?
which units?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: