プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chƯƠng trÌnh lỄ kÝ kẾt
ceremony for signing of
最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:
ngƯỜi kÝ
copy from the birth register
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ ký tự trình bày:
display charset:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác
preparing the agenda
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhật ký hành trình, ba tặng anh
travel journal dad gave me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đăng ký tham gia hải trình này.
you signed up for the route.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn tôi trình ra một tờ giấy có người làm chứng ký tên sao?
do you want me to produce a piece of paper signed by a witness? -no, kiss him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình gọi nó là 'chương trình phát triển ký Ức cốt lõi hạnh phúc'
i call it the 'happy core memory development program'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trình quản lý cửa sổ nhẹ ký. không thể cấu hình, không có trang tríname
the lightweight window manager. a non-configurable, bare window manager
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 85 ký. - 85 ký.
- tyrell: 189.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhiều chương trình xã hội, trong lãnh vực văn hóa, tôi có thể đăng ký cho chị.
there are various social programs, cultural stuff i can sign you up for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nên ký hợp đồng làm chương trình truyền hình thực tế luôn đi.
you should pitch that as reality television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10420=không thể cập nhật ký tự ổ đĩa , vui lòng dùng trình quản lý ổ đĩa để thêm ký tự ổ đĩa.
10420=failed to update drive letter, please manually set a drive letter for the volume by disk management.
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
11080=xem nhật ký/nxem các bản ghi xảy ra trong quá trình sao lưu.
11080=view logs/nview the records that occur during a backup process.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuyền trưởng, trước khi tới cảng, ông phải ghi lại nhật ký hành trình của chúng ta.
before we reach port you must write the story of our voyage. you forgot, captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: