プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xây dựng nhà.
to be alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xÂy dỰng logo
media publications
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
allo xây dựng.
allo to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toad, xây dựng.
toad to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị kế hoạch mới trình lên sở xây dựng.
you can just make the changes while submitting the new plans to the ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty xây dựng
economic expert
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
echiel xây dựng.
echiel to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
halder, xây dựng.
halder to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đám xây dựng đâu có đặt số tầng ở phía ngoài tòa nhà đâu.
it's not like they put the floor numbers on the outside of the building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"xây dựng, xây dựng".
"build up, build up".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
(xây dựng) xây cổ cột
cervical column construction
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
xây dựng công trình thủy lợi
civil engineering
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: