検索ワード: trình xây dựng tòa nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trình xây dựng tòa nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xây dựng nhà.

英語

to be alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

móng (công trình xây dựng)

英語

foundation

最終更新: 2014-04-26
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công trình xây dựng ở biển

英語

reef, artificial

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phá hủy công trình xây dựng.

英語

demolitions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản, công trình xây dựng, nhà máy hóa học.

英語

property, construction, chemicals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xây dựng

英語

construction

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một công trình xây dựng ở trên cầu.

英語

there's construction on the manhattan bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xây dựng!

英語

builders!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xây dựng.

英語

- i'm in construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xÂy dỰng logo

英語

media publications

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

allo xây dựng.

英語

allo to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toad, xây dựng.

英語

toad to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị kế hoạch mới trình lên sở xây dựng.

英語

you can just make the changes while submitting the new plans to the ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty xây dựng

英語

economic expert

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

echiel xây dựng.

英語

echiel to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

halder, xây dựng.

英語

halder to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đám xây dựng đâu có đặt số tầng ở phía ngoài tòa nhà đâu.

英語

it's not like they put the floor numbers on the outside of the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xây dựng, xây dựng".

英語

"build up, build up".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(xây dựng) xây cổ cột

英語

cervical column construction

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng công trình thủy lợi

英語

civil engineering

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,007,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK