検索ワード: trống (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trống

英語

drum

最終更新: 2011-09-21
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bếp trống!

英語

ikitchen's clear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó trống trơn!

英語

blank? no coordinates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trống rỗng.

英語

- empty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ trống: [1]

英語

free space: [1]

最終更新: 2010-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trống trải rồi.

英語

it's clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dung lượng đĩa trống

英語

free disk space

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

két sắt trống không .

英語

the safe is empty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nghĩ nó trống rỗng .

英語

think it's empty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tất cả đều trống trải.

英語

- all clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đầu óc trống rỗng hết cả.

英語

wow. i'm really run a blank here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lại còn đánh trống lảng nữa !

英語

don't change the subject!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

50, 60 dặm một giờ ngoài đồng trống.

英語

50, 60 miles per hour if they ever got out in the open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ đánh trống, thổi kèn, thổi sáo.

英語

on durming soom-pazum, boom-pazum, piutes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

zzĐể khoảng trống ít nhất khoảng 10 cm (4

英語

zzleave at least 10 cm (4 in.) of open

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài thị trưởng chụp lấy trống và bắt đầu nện.

英語

the mayor grabbed the tamtam starting to smeck it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trước khi ổng đánh tụi mình như cái trống rỗng.

英語

..before he beats us hollow like drums..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự hào, xem lại thứ trống rỗng các ngươi đang làm!

英語

proud, empty hole, things you are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng loài người được tạo ra lỗ trống trong tim.

英語

but man has been created with a hole in his heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, tôi nói sói chứ không phải gà trống. là sói đó.

英語

no, i said a wolf, not a rooster, a wolf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,037,293,082 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK