検索ワード: trông ưa nhìn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trông ưa nhìn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ưa nhìn

英語

(signature and full name)

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thật là, cô ta có gương mặt ưa nhìn.

英語

the truth is, she has a nice face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gương mặt của cô ấy trông ưa nhìn-- đối với những người đàn ông và đàn bà khác, người ta nói chung.

英語

her face is quite pleasing-- to other men and to women, people in general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày không cần phải thật ưa nhìn thì mới được làm việc dưới lò mổ đâu.

英語

you don't have to look pretty to work down at the slaughterhouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 số người, không phải tôi có thể nghĩ cô có vẻ ngoài ưa nhìn

英語

i think if it weren't for that horrible mouth of yours, then some people, not me of course, but i think some people might find you somewhat kind of attractive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết là cái gã hài hước, ưa nhìn mà em gặp ở quán bar hôm đó đấy.

英語

you know, the really funny, good-looking guy you met at the bar the other night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và 2 đứa tụi mày, một đám diện mạo ưa nhìn ở tại phía bắc bức tường, đang lần mò qua khu rừng.

英語

and then the two of you, fancy-looking folks north of the wall creeping through the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tin là hắn tuyển lựa những cô gái ưa nhìn làm cho họ nghiện ma túy rồi bán cho các khách hàng chọn lọc khắp thế giới.

英語

we believe he selects attractive girls methodically builds their dependence on drugs then sells them to an elite clientele around the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính cạnh tranh sẽ giảm bớt khi một người nào đó trong thâm tâm luôn so sánh bản thân mình với những người xung quanh, suy nghĩ xem ai là người nhanh hơn, thông minh hơn, giàu hơn, ngoại hình ưa nhìn hơn; con ai thành công hơn; người chồng bên nào kiếm tiền giỏi hơn, nấu ăn hay hơn hay lãng mạn hơn; quý vừa qua nhân viên kinh doanh nào có doanh số tốt nhất; ai là người kiếm được một triệu dollar đầu tiên trong độ tuổi trẻ nhất; và vân vân.

英語

competitiveness is less obvious when it is in the minds of people who are persistently comparing themselves with others: who is faster, smarter, richer, better-looking; whose children are the most successful; whose husband is the best provider or the best cook or the best lover; which salesperson sold the most during the past quarter; who earned his first million dollars at the earliest age; and so on.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,378,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK