検索ワード: trông bạn có vẻ buồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trông bạn có vẻ buồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trông cô có vẻ buồn.

英語

you seem sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh trông có vẻ buồn.

英語

- you seem upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông nó có vẻ buồn cười.

英語

naturally, it seems funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông có vẻ...

英語

it looks...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trông có vẻ nặng.

英語

- looks heavy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông bạn có vẻ rất thích thú

英語

you seemed very interesting

最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trông có vẻ lạnh.

英語

you look chilly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông có vẻ ổn chứ!

英語

- what do you thinkt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trông có vẻ đau lắm.

英語

- that looks really painful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu như tôi trông có vẻ buồn thảm quá.

英語

if i seem sullen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông có vẻ bình thường.

英語

looks pretty normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một thằng say trông hắn có vẻ buồn .

英語

hey, what's going on? i pity him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu có vẻ buồn.

英語

you're upset?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông bạn chẳng có vẻ gì lo lắng cả.

英語

you don't seem like you're undecided about the future at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có vẻ rất bận

英語

tôi đang ngồi thư giãn

最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe có vẻ buồn cười.

英語

it sounds funny.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông có vẻ không được khoẻ.

英語

you do look a bit green.

最終更新: 2013-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ

英語

sorry do i bother you

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà tura có vẻ buồn quá.

英語

mrs. tura seems to be rather upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ,trông bạn thật xinh.

英語

oh, my god, you're so cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,503,151 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK