プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn trông thật đẹp
you look beautiful
最終更新: 2018-03-03
使用頻度: 1
品質:
trông anh thật đẹp.
you were very dashing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con trông thật đẹp.
- you look gorgeous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật đẹp
you're beautiful
最終更新: 2018-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy trông thật đẹp.
she's pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ,trông bạn thật xinh.
oh, my god, you're so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật xinh đẹp
your niece so pretty
最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn thật thân thiện.
you look really friendly.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông thật đẹp, phải không?
looks nice, doesn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người trông thật đẹp đôi.
you guys look so sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai bạn thật đẹp đôi
you are so nice
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anne, trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool, anne!
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đẹp
it's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
thật đẹp.
it is beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái bạn thật xinh đẹp
is your job busy?
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đẹp.
that's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, trông chúng mới thật đẹp đôi?
a pleasure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thật đẹp
it's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照: