プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chó cái
son of a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chó cái.
bitch. bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chó cái!
bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ chó cái.
bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
con chó cái!
fuckin bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con chó cái xấu xí
no skilled attention seeker
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
anh đúng là chó cái.
you little snitch bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm mồm, con chó cái.
[ deep voice ] shut up, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy hả đồ chó cái?
- oh, really, bitch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con chó cái chết tiệt kia.
you little bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con chó cái ấy đâu rồi?
where is the fucking bitch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kệ mẹ con chó cái ấy.
- fuck that bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đụ chó cái mẹ của bạn
suck my cock you inbred
最終更新: 2023-08-10
使用頻度: 1
品質:
- Đủ rồi đấy, đồ chó cái !
that's enough, bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt được rồi nhé, đồ chó cái.
i've got you. bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm miệng lại, đồ chó cái!
shut up, bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, kệ mẹ con chó cái ấy.
- yeah. fuck that bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngậm cái miệng lại, con chó cái.
you shut your mouth, you stupid whore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mày là con chó cái của chúng.
you're their bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu giống một con chó cái để tôi săn
you're a bitch to hit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: