検索ワード: trƯỞng phÒng tỔ chỨc nhÂn sỰ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trƯỞng phÒng tỔ chỨc nhÂn sỰ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trưởng phòng nhân sự

英語

hr

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng phòng

英語

head of department

最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phÒng nhÂn sỰ:

英語

hr department:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trưởng phòng marketing kiêm quản lí nhân sự.

英語

he's our senior marketing sales human resources

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trƯỞng phÒng marketing

英語

to sign for the director

最終更新: 2023-05-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng phòng kwon ạ.

英語

mr. gwon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng phòng kwon đâu?

英語

where is mr. gwon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phó trưởng phòng khoa giao

英語

deputy chief justice

最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghề cố vấn, tổ chức nhân sự

英語

advisory, hr organization

最終更新: 2024-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng quản lý đại lý

英語

manager of agency operations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cố vấn, tổ chức nhân sự

英語

advisors, hr organizations

最終更新: 2024-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng đang làm gì vậy?

英語

why are you doing this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng hành chính quản trị

英語

administration department

最終更新: 2024-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta là trưởng phòng môi giới.

英語

he's the senior broker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông frank henderson - phòng nhân sự

英語

mr. frank anderson, human resources.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英語

deputy manager of import-export management department

最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng, điều hành trưởng

英語

chief officer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英語

deputy chief justice

最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em làm tổ chức sự kiện

英語

- i'm an event planner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ chức

英語

organization

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,249,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK