人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trưởng phòng nhân sự
hr
最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:
trưởng phòng
head of department
最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:
phÒng nhÂn sỰ:
hr department:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
là trưởng phòng marketing kiêm quản lí nhân sự.
he's our senior marketing sales human resources
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trƯỞng phÒng marketing
to sign for the director
最終更新: 2023-05-22
使用頻度: 1
品質:
trưởng phòng kwon ạ.
mr. gwon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trưởng phòng kwon đâu?
where is mr. gwon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phó trưởng phòng khoa giao
deputy chief justice
最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghề cố vấn, tổ chức nhân sự
advisory, hr organization
最終更新: 2024-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng quản lý đại lý
manager of agency operations
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
người cố vấn, tổ chức nhân sự
advisors, hr organizations
最終更新: 2024-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng đang làm gì vậy?
why are you doing this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng hành chính quản trị
administration department
最終更新: 2024-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là trưởng phòng môi giới.
he's the senior broker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông frank henderson - phòng nhân sự
mr. frank anderson, human resources.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng, điều hành trưởng
chief officer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận
deputy chief justice
最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em làm tổ chức sự kiện
- i'm an event planner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ chức
organization
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照: