検索ワード: trượt chân vào cống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trượt chân vào cống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạ, lúc em đang tới trường, em bị trượt chân ...

英語

well, on my way to school, i slipped and fell over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta sẵn lòng xoá mọi cáo trạng nếu các cháu hứa không bao giờ đặt chân vào chốn đó nữa.

英語

he's willing to drop all the charges if you promise never to set foot in the silver dollar again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tallahassee bước chân vào nghiệp diệt thây ma.., gã tự đặt cho mình những chuẩn mực không bao giờ được xâm phạm.

英語

when tallahassee goes hulk on a zombie, he sets the standard for not-to-be-fucked-with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng rồi chị lại phải nhìn hơi lâu... vì chị bị trượt chân, thế là cứ rơi mãi, rơi mãi rồi chị trèo qua một cái lỗ tròn dẫn đến một nơi thật nhộn nhịp, chị bị lạc đường, rồi lại bị ngã từ trên lâu đài xuống.

英語

but i must have looked very far because i fell, down, down, down. and then i climbed out of this big, round hole and i got very lost, until i fell off of the castle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,749,249,764 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK