検索ワード: trước đây bạn có biết mình không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trước đây bạn có biết mình không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có biết không

英語

did you know?

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có biết bơi không

英語

do you know how to swim

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết sappho không?

英語

do you know sappho?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết mình nói mơ không?

英語

- did you know you talk in your sleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có biết mình đi đâu không?

英語

- do you know where you"re going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có biết mình cần làm gì không?

英語

you know what you need to do, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết vì sao bạn ở đây không

英語

do you know why you're here

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có biết mình đang làm gì không?

英語

- do you know what you're doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết mình đang bị chơi xỏ không?

英語

do you know you're being played?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết

英語

you got told

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết ...

英語

you know? ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có biết mình ở đâu không, trung tá?

英語

- any idea where we are, colonel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết mình có bao nhiêu đứa con không?

英語

do you know how many kids you have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may, tôi biết mình không nhìn lầm.

英語

may, i know i'm right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết mình không thể nói gì.

英語

- i know there's nothing i can say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

george biết mình không thể có con.

英語

george knew he couldn't have children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết mình không làm ở ngân hàng?

英語

i am not in banking, okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi biết mình không phải josh kovaks.

英語

"i know that i'm not josh kovaks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu có biết mình có thể làm gì với 25.000 đô không?

英語

do you know what i could do with $25,000?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có biết mình đang ở đâu, đang ở con đường nào không?

英語

do you know where you are? - what street you're on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,030,652,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK