検索ワード: trước đây là bạn đã có bạn gái chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trước đây là bạn đã có bạn gái chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã có bạn gái chưa

英語

do you have a girl friend

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có bạn gái nào khác chưa

英語

sorry i'm not fluent in english

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bạn gái chưa?

英語

hi

最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước đây anh có thấy chưa?

英語

did you get that before? yeah. yeah, i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đã có bạn gái chưa nhỉ?

英語

what? you got a lady?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước đây em đã xài nó chưa?

英語

have you used it before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trước đây ta đã gặp nhau chưa?

英語

have we met before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có vợ chưa?

英語

bạn nói tiếng gì

最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu có bạn gái chưa?

英語

- i do. you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước đây bà có làm chuyện này chưa?

英語

have you done this before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thấy gái việt nam chưa

英語

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã có bạn gái hả?

英語

-you have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có một bạn gái, quá.

英語

i had a girlfriend, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-đây là bạn gái tôi, caroline.

英語

- this is my girlfriend, caroline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã xem phim này trước đây chưa

英語

haven't you seen this film before

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn trước đây chưa bao giờ có.

英語

it probably never did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn gái

英語

i don't have a girlfriend yet

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã có đĩa chưa đây?

英語

do you have a serving dish ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa

英語

i can understand what you're saying

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến đây bao giờ chưa

英語

have you been here before

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,523,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK