検索ワード: trước hết nếu được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trước hết nếu được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trước hết

英語

first of all... ow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết.

英語

first things first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết cậu...

英語

well, first you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết, tao...

英語

me first...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trước hết là...

英語

-well, first-- -look!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết...

英語

but first...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết là thái độ.

英語

llike manners, for a start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

for starters. trước hết.

英語

for starters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết là ruy-băng.

英語

you lost, you pay. - in any case there's a penalty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết anh pháo vô đây.

英語

first you hit him here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết đó, anh sẽ chết.

英語

well for starters, you would have died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trước hết hãy tới moscow.

英語

- first go to moscow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy đâu thể lường trước hết mọi việc được.

英語

he can't foresee every turn of events.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết là tên điên.

英語

but first of all a fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết chúng ta iàm gì?

英語

what shall we do first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, trước hết, ta ghét cái màu.

英語

well, for starters, i hate the color.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết chúng ta tìm con tàu.

英語

first we have to find the boat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, hút một điếu đã.

英語

but first, a cigarette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng trước hết hãy hớt tóc cái.

英語

but first get a haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết hãy lo chiến tranh đã.

英語

first let's go to war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,102,069 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK