検索ワード: trường bán công (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trường bán công

英語

semi-public school

最終更新: 2017-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường bán trú

英語

day school

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điêm thị trường bán sạch

英語

market clearing

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, một lần ở trường. bán cho anh.

英語

i admit, he can be pretty funny on occasion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bán công ty của anh.

英語

- selling your company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bán công ty của tôi.

英語

no, actually, i sold my company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng hoá club; hàng hoá bán công cộng

英語

club good

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tại sao chúng ta phải bán công ty.

英語

in fact, it's the reason for selling the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ quăng nó ra thị trường... bán gỡ được đồng nào thì gỡ, mẹ à.

英語

they're gonna throw it in the market and take what they can get for it, ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày nay ở pháp, người ta bán công viên để xây nhà.

英語

today in france, they are sold for building houses in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế họ có được làm tiếp nếu ông bán công ty cho người hoa?

英語

well, are they still gonna keep their jobs if you sell the company to the chinese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thà ra tòa phá sản... còn hơn bán công ty cho tay cá mập này.

英語

i'll take my chances in bankruptcy court before i sell to that barracuda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao anh có thể bán công nợ của nông trại tôi cho người ngoại quốc?

英語

how could you sell the mortgage on my farm to the gringos?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(shingakko: trường trung học cao cấp trong hệ thống trường nghề) Đấy là trường bán trú.

英語

a high school with a considerable high percentage of graduates that get into college)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuyến khích nuôi gà công nghiệp, bán công nghiệp, trang trại và nuôi thả vườn.

英語

encourage the industrial and semi-industrial and pastured chicken farming.

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thiết kế ống nhìn mini. nhưng đồng nghiệp loại tôi ra rồi bán công nghệ cho quân đội.

英語

i designed the microoptics, but my partners forced me out and sold the technology to the military.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đó không còn là mối bận tâm vì cái chết của chồng và vụ kiện tốn kém... khiến họ phải bán công ty cho đối thủ cạnh tranh.

英語

so it came as a relief when his failing health and a costly lawsuit were forcing them to sell to the competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vinh dự được bán công việc tuyệt vời của francisco de goya bức tranh 'phù thủy trong không khí'.

英語

we are extremely honored to be selling francisco de goya's wonderful work of 'witches in the air'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cố bán công ty để trả 35triệu tiền bản quyền mà họ nói chúng tôi nợ, nhưng tôi đoán với họ việc đó hơi giống bán xe ăn cắp để trả tiền xăng ăn cắp.

英語

we tried to sell the company to pay the 35 million they said we owed in royalties, but i guess to them that was a little like selling a stolen car to pay for the stolen gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khởi đầu 1 ca-ta-lô,mở thêm 3 cửa hàng, và sau 5 năm,hắn bán công ty cho leslie wexner the limited với giá 4 triệu $.

英語

starts a catalog, opens three more stores, and after five years, he sells the company to leslie wexner and the limited for $4 million.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,790,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK