検索ワード: trường cấp 2 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trường cấp 2

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạy ở trường cấp 2

英語

but teacher in vietnam as a poor salary

最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường cấp 3

英語

i just graduated from college

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cấp 2

英語

quadratic

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cấp ~2

英語

level ~2

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Được vé danh dự của trường cấp 2.

英語

he was on the honor roll from junior high through college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mục cấp 2

英語

section level 2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một trường cấp hai.

英語

this is an elementary school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy vẫn là hiệu trưởng trường cấp 2

英語

he was a principal at a middle school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pana kamanana dave buznik từ trường cấp 2.

英語

pana kamanana dave buznik from elementary school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

postscript cấp 2

英語

postscript level 2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp quay lại trường cấp 3 nữa.

英語

she's back in high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& oplock cấp 2

英語

level2 oplocks

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tao học cùng trường cấp 3 với nó.

英語

i went to same high school with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là trường cấp ba của anh à?

英語

- is this your high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy học cùng tôi ở trường cấp 3.

英語

he was in the same high school with me.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo động hạt nhân cấp 2.

英語

bioterror threat, level 2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và 2 chị gái đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,065,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK