プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạy ở trường cấp 2
but teacher in vietnam as a poor salary
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường cấp 3
i just graduated from college
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
học ở trường cấp 3
i'm in high school
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
mục cấp 2
section level 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là một trường cấp hai.
this is an elementary school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy vẫn là hiệu trưởng trường cấp 2
he was a principal at a middle school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pana kamanana dave buznik từ trường cấp 2.
pana kamanana dave buznik from elementary school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
postscript cấp 2
postscript level 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp quay lại trường cấp 3 nữa.
she's back in high school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& oplock cấp 2
level2 oplocks
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tao học cùng trường cấp 3 với nó.
i went to same high school with her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là trường cấp ba của anh à?
- is this your high school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái tôi đang học ở trường cấp 3
i'm in high school
最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy học cùng tôi ở trường cấp 3.
he was in the same high school with me.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap
i'm in high school
最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo động hạt nhân cấp 2.
bioterror threat, level 2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi và 2 chị gái đang học ở trường cấp 3
i'm in high school
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照: