検索ワード: trường chuyên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trường chuyên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyên

英語

non-quota import

最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên?

英語

professionally?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường làm việc chuyên nghiệp

英語

最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên gia

英語

expert

最終更新: 2013-07-24
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên chú.

英語

concentration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên gia?

英語

the master?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chuyên gì?

英語

- what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên ngành

英語

major

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên nghiệp.

英語

a real pro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên mục nào?

英語

what article?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chuyên nghiệp.

英語

- professionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên nghiệp nhỉ.

英語

the pro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân chuyên nghiệp ?

英語

trained?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi còn biết cả về trường huấn luận ăn xin chuyên nghiệp.

英語

i know about professional beggar school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu chuyên nghiệp

英語

lack of professionalism

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong trường hợp đó tôi suýt chút đã là chuyên gia về rượu.

英語

in that case, i am, uh, the foremost expert in jégerbombs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người không chuyên?

英語

even for a layman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cơ hội làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp và năng động

英語

become a global citizen

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường có nhiều chuyên ngành, nhưng đỉnh tại đây là khoa hù dọa.

英語

the campus offers a wide variety of majors, but the crown jewel of mu is the scaring school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bức ảnh cho chúng ta biết về hành lang của trường chuyên lê hồng phong

英語

the school was founded in 1927 during the french colonial period.

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,969,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK