プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyên
non-quota import
最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên?
professionally?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường làm việc chuyên nghiệp
最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu chuyên nghiệp
lack of professionalism
最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong trường hợp đó tôi suýt chút đã là chuyên gia về rượu.
in that case, i am, uh, the foremost expert in jégerbombs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người không chuyên?
even for a layman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có cơ hội làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp và năng động
become a global citizen
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường có nhiều chuyên ngành, nhưng đỉnh tại đây là khoa hù dọa.
the campus offers a wide variety of majors, but the crown jewel of mu is the scaring school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những bức ảnh cho chúng ta biết về hành lang của trường chuyên lê hồng phong
the school was founded in 1927 during the french colonial period.
最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照: