検索ワード: trường sa, hồ nam (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trường sa, hồ nam

英語

changsha

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần đảo trường sa

英語

spratly islands

最終更新: 2016-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ nam

英語

hunan

最終更新: 2015-02-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố trường sa

英語

changsha city

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỉnh hồ nam

英語

hunan province

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vĩnh châu, hồ nam

英語

yongzhou

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiệu dương, hồ nam

英語

shaoyang

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để làm việc đó trong môi trường sa mạc, bạn có thể nói...

英語

to do it in a desert environment, you could say, you know,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số 19, Đường trường sa, phường hòa hải, quận ngũ hành sơn,tp Đà nẵng

英語

no. 19, truong sa street, hoa hai ward, ngu hanh son district, danang city

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những người chết ở tỉnh hồ nam, chúng không phải dân làng.

英語

the people who died in the hunan province, they weren't villagers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con dế là hình ảnh tiêu biểu cho tất cả các cuộc sống trong môi trường sa mạc. từ các đồi cát cho đến những vùng núi cao.

英語

these nasty looking face belongs to an odd species called the rain frog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường ven biển hoàng sa - trường sa, nguyễn tất thành; đường ra bãi bắc; đường lên đỉnh sơn trà; hệ thống cấp nước lên sơn trà; hệ thống các bãi tắm công cộng;…

英語

hoang sa - truong sa and nguyen tat thanh litteral streets; route to bai bac, route to son tra peak; water supply system to son tra; public bath areas; etc.

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,569,508 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK