プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ
homeroom teacher
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có 2 bộ.
i have two myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ở trường trung học cơ sở xuân trường
i'm studying at xuan truong middle school
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở trong thư viện của trường tôi
i'm in the library of my school
最終更新: 2019-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này, ừ, bây giờ tôi có 2 đứa trẻ.
listen, uh, i got some kids with me right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trong những đấu trường tôi thích nhất.
and one of my favorite arenas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy là truyền thuyết trong trường tôi
in our school, he was a legend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: