プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trưởng đơn vị
approved by
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thủ trưởng đơn vị
chief officer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đơn vị tính
key quality indicators
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi đơn vị.
c.o. ( over radio ):
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& hiện đơn vị
& show unit
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đơn vị thực hiện
project implementation unit
最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả đơn vị.
all units, all units.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị 7 đâu?
we need this lead. unit seven?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi mọi đơn vị.
calling all units.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị thụ hưởng
beneficiary unit
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
các đơn vị, lrene.
all units, irene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
won ryu-hwan, ĐỘi trƯỞng ĐỘi ngŨ tinh ĐƠn vỊ bÍ mẬt 5446
won ryu-hwan, leader of five star troop at 5446 special unit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị truyền thông
payment of entitlements
最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cho trưởng đơn vị, trung tướng hummel tới thanh tra an ninh.
inform the garrison c.o. that gen. hummel's coming on board... with a security inspection team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: