検索ワード: trưởng ban tổ chức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trưởng ban tổ chức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trưởng ban tổ chức cuộc thi.

英語

head gamemaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng ban

英語

chief

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phó ban tổ chức

英語

head of the organizing committee

最終更新: 2023-11-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ chức

英語

organization

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 45
品質:

ベトナム語

tổ chức...

英語

organize...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~tổ chức...

英語

organi~ze...

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban tổ chức rất ấn tượng

英語

it's an impressive conductor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban tổ chức Đại lễ vesak;

英語

organization board of vesak;

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trưởng ban tổ chức không phải là công việc "an toàn" nhất thế giới

英語

being head gamemaker has never been the most secure job in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi là trưởng ban tổ chức, nhiệm vụ của tôi là tạo ra niềm vui.

英語

i'm the head gamemaker. fun is my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chư tôn đức ban tổ chức Đại lễ vesak 2019;

英語

the venerables of vesak 2019;

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban tổ chức công nhận rằng điều đó là phi thường...

英語

the gamekeepers would like to acknowledge that it was an exceptional...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và chúng tôi sẽ là một ban tổ chức rộng lượng.

英語

and we plan to be generous hosts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cậu nằm trong ủy ban tổ chức buổi khiêu vũ?

英語

/ uh-hmmm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

theo lẻ bình thường, tôi và trưởng ban tổ chức seneca crane ... Đã cho cô chết không toàn thây, ngay tức khắc.

英語

if that head gamemaker, seneca crane, had had any brains at all, he would have blown you to bits then and there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

murray cảnh báo ban tổ chức về 'sự cố' tại giải đấu quần vợt

英語

murray warns aussies over potential tennis 'tragedy'

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban tổ chức kì thi olympic cụm chuyên môn 5 trung học phổ thông lần 1

英語

organizing committee of the olympiad of the 5th professional cluster of high schools

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không thấy chuyện này có gì hay ho, nếu ban tổ chức mà trừng phạt...

英語

i don't think we're gonna find this funny if the gamemakers decide to take it out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,786,410,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK