プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huyện quảng trạch
guangze county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
lươn ngắn lại chê trạch dài
the hunchback does not see his own hump, but sees his companion's
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là tuyển trạch viên.
he's a scout. it's d1.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông cho tôi mà, ở buổi tuyển trạch ấy.
you gave it to me. at the combine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại trạch nhà họ diệp bị quân nhật chiếm dụng.
their army took over our home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta là một con khốn lẩn như trạch, phải ko?
she's a slippery little bitch, isn't she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng vậy tôi có thể tìm thấy nhiều kẻ lẩn trốn như trạch.
yeah, i found them all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu dự án xã phước an - huyện nhơn trạch - Đồng nai
project area, phuoc an commune - nhon trach district - dong nai province
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổ 1, ấp hòa bình,x ã vĩnh thanh, nhơn trạch, đồng nai.
group 1, hoa binh hanlet, vinh thanh commune, nhon trach district, dong nai province
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
trưởng ban quản lý dự án khu dân cư long tân – nhơn trạch – Đồng nai
head of board of project management on long tan - nhon trach - dong nai residential area
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch
cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system
最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ô này, cái này không phải là lươn ngắn chê trạch... dài hay gì đó... hay sao?
oh, well, if that isn't the cat calling the pottle black or whatever...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
88 00:32:42:95 cát trạch ngọc 88 00:32:46:87 ngây thơ thật, xin chào
jade yoshizawa, wonderful. it's just an eye wide shot for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
00 00:32:36:99 bạn của tôi, cát trạch... 04 00:32:39:83 tôi là ngọc
i'm jade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: