検索ワード: trạch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trạch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trạch

英語

heze

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhƠn trẠch:

英語

nhon trach

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mao trạch Đông

英語

mao

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mao trạch Đông.

英語

mao tse tung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân lớp trạch tả

英語

alismatidae

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện quảng trạch

英語

guangze county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lươn ngắn lại chê trạch dài

英語

the hunchback does not see his own hump, but sees his companion's

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta là tuyển trạch viên.

英語

he's a scout. it's d1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cho tôi mà, ở buổi tuyển trạch ấy.

英語

you gave it to me. at the combine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại trạch nhà họ diệp bị quân nhật chiếm dụng.

英語

their army took over our home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta là một con khốn lẩn như trạch, phải ko?

英語

she's a slippery little bitch, isn't she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng vậy tôi có thể tìm thấy nhiều kẻ lẩn trốn như trạch.

英語

yeah, i found them all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu dự án xã phước an - huyện nhơn trạch - Đồng nai

英語

project area, phuoc an commune - nhon trach district - dong nai province

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ 1, ấp hòa bình,x ã vĩnh thanh, nhơn trạch, đồng nai.

英語

group 1, hoa binh hanlet, vinh thanh commune, nhon trach district, dong nai province

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban quản lý dự án khu dân cư long tân – nhơn trạch – Đồng nai

英語

head of board of project management on long tan - nhon trach - dong nai residential area

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch

英語

cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ô này, cái này không phải là lươn ngắn chê trạch... dài hay gì đó... hay sao?

英語

oh, well, if that isn't the cat calling the pottle black or whatever...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

88 00:32:42:95 cát trạch ngọc 88 00:32:46:87 ngây thơ thật, xin chào

英語

jade yoshizawa, wonderful. it's just an eye wide shot for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

00 00:32:36:99 bạn của tôi, cát trạch... 04 00:32:39:83 tôi là ngọc

英語

i'm jade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,121,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK