検索ワード: trạm y tế xã nghi xuan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trạm y tế xã nghi xuan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

y tế

英語

health care

最終更新: 2015-06-09
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu phải tới trạm y tế.

英語

you must come to the house for medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trạm y tế deogyang-gu

英語

deogyang-gu public health center

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở y tế

英語

department of science and technology

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gian y tế.

英語

med bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đưa ngài ấy tới trạm y tế ngay!

英語

get him to medical now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành y tế

英語

health

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cấp cứu y tế.

英語

medical emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- băng dính y tế.

英語

- band-aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm y tế deogyang-gu, goyang-si

英語

deogyang-gu, goyang-si public health center

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng y tế hả?

英語

treatment room

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều tra kinh tế xã hội

英語

survey, socioeconomic

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tàu con thoi số 1. trạm y tế the ark đang gọi

英語

pod one, pod one, this is ark station medical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nối máy sang trạm y tế dùm tôi được không?

英語

ok, can you patch me through to medical?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở trên bàn làm việc ở trạm y tá.

英語

it was on the desk at the nurses' station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm y tế deogyang-gu, goyang-si, gyeonggi-do

英語

deogyang-gu, goyang-si, gyeonggi-do public health center

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có trạm y tế trên tàu, và người này biết phải làm gì.

英語

we got a sick bay here on board, and this guy knows what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể gọi cho 1 vòng... cho các bệnh viện và trạm y tế không?

英語

could you call around the local hospitals and clinics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dunn đang ở trạm y tế cùng với chấn động não và như là một trăm đốt xương gãy.

英語

well, dunn's in medical holding with a concussion and, like, a hundred broken bones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ ferguson, xin hãy báo cáo tại trạm y tá.

英語

dr. ferguson, please report to the nurses' station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,755,552 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK