検索ワード: trạng thái ẩn mặt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trạng thái ẩn mặt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trạng thái

英語

state

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

trạng thái sql

英語

sql status

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái xanh.

英語

status green.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng-thái bệnh

英語

morbidity

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái: thấp.

英語

attitude, poor! performance, poor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(trạng thái) ngủ

英語

dormancy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh trạng thái

英語

status bar

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái ngây ngất.

英語

pure ecstasy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái vật lý:

英語

physical state :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trạng thái thứ 9.

英語

- 9th arrondissement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái thành viên

英語

membershipstatus

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trạng thái chiến đấu.

英語

attitude fighter

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ thống cảnh báo trạng thái gần mặt đất

英語

gpws ground proximity warning system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái

英語

use this command to show or hide the view's statusbar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,783,791,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK