プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trả tiền trước.
payment up front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, trả tiền trước.
he)', up" up front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trả tiền cho tôi trước đã
you'll pay me first what i am due
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đã trả tiền trước rồi.
i've already paid for them
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hướng nào, trước hay sau?
(jean) which way, backwards or forwards?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn trả tiền trước cho tôi nhé
not fixed yet
最終更新: 2019-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỔng tiỀn trƯỚc thuẾ
total before tax
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn tiền trước.
i want my money up-front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn chạy à? trả tiền trước đã!
wanna run away?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không cần phải trả tiền trước.
you don't have to pay me up front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể trả tiền trước không?
can you pay me first?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước hay sau, có gì khác nhau đâu?
before or after, what's the diff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải đi rút tiền trước.
just have to hit an atm first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả tiền!
pay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trả tiền?
- for money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ này được xây dựng trước hay sau copernicus?
- was this built before or after copernicus?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: