検索ワード: trả tiền trước hay sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trả tiền trước hay sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trả tiền trước.

英語

payment up front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, trả tiền trước.

英語

he)', up" up front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trả tiền cho tôi trước đã

英語

you'll pay me first what i am due

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã trả tiền trước rồi.

英語

i've already paid for them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hướng nào, trước hay sau?

英語

(jean) which way, backwards or forwards?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn trả tiền trước cho tôi nhé

英語

not fixed yet

最終更新: 2019-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỔng tiỀn trƯỚc thuẾ

英語

total before tax

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn tiền trước.

英語

i want my money up-front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chạy à? trả tiền trước đã!

英語

wanna run away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không cần phải trả tiền trước.

英語

you don't have to pay me up front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể trả tiền trước không?

英語

can you pay me first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước hay sau, có gì khác nhau đâu?

英語

before or after, what's the diff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải đi rút tiền trước.

英語

just have to hit an atm first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả tiền!

英語

pay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trả tiền?

英語

- for money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ này được xây dựng trước hay sau copernicus?

英語

- was this built before or after copernicus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả tiền

英語

paymentid

最終更新: 2014-10-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em trả tiền.

英語

i'll pay for it. - (car hooting)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn trả tiền?

英語

he paid for it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trả tiền đi.

英語

swede.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,149,886 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK