検索ワード: trải nghiệm người dùng: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trải nghiệm người dùng:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trải nghiệm

英語

kinh nghiệm

最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 38
品質:

ベトナム語

người dùng!

英語

a user.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trải nghiệm?

英語

experience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trải nghiệm mới.

英語

- it's new, so ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoạt động trải nghiệm

英語

experiential activities

最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trải nghiệm một chút.

英語

experiment around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môn hoạt động trải nghiệm

英語

experiential activities

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trải nghiệm dễ sợ.

英語

a terrible experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó chỉ là trải nghiệm.

英語

it was just an experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con nghĩ... trải nghiệm này...

英語

- [ grunting ] - i think... this experience...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những trải nghiệm khác.

英語

different experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn có một trải nghiệm tốt

英語

how do you know me

最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng có một trải nghiệm mới.

英語

you had a new experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoác balô lên, và trải nghiệm...

英語

you know like just travel, go backpacking, have experiences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có những trải nghiệm tốt nhất khi dùng sản phẩm

英語

sorry to keep you waiting so long

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như cơn đau ông đang trải nghiệm vậy.

英語

like this pain you're experiencing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đọc sách về trải nghiệm sống

英語

i like to read books about living experiences

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cứ thử một trải nghiệm mới mẻ xem.

英語

- so let's try something new.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, đúng rồi sự trải nghiệm thoát xác.

英語

oh, oh, yes. the out-of-body experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mới... trải nghiệm mới... thử thách mới.

英語

new people ... new experiences ... new challenges .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,808,911 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK