検索ワード: trận đấu gần đây nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trận đấu gần đây nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gần đây nhất

英語

as recently as

最終更新: 2017-07-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái nào gần đây nhất?

英語

and what's the closest one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trận đấu

英語

full of enthusiasm

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trận đấu...

英語

the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trận đấu?

英語

games?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phim xem gần đây nhất...

英語

last movie i saw...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dãy núi nào gần đây nhất?

英語

where's the nearest cliff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, là cái gần đây nhất.

英語

- yeah, the most recent one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ tiên chung gần đây nhất

英語

most recent common ancestor

最終更新: 2016-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

bệnh nhân gần đây nhất của anh.

英語

your last patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

gần đây nhất, và đã xảy ra.

英語

last? looks that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- còn trận đấu.

英語

scarlet: the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

" trận đấu đẹp."

英語

"a good fight."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trận đấu bónggenericname

英語

battleball

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

những trận đấu.

英語

games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

Đây là địa chỉ gần đây nhất của nó .

英語

that's his last known address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- nhưng trận đấu...

英語

- but the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

vậy thì, công việc gần đây nhất là gì?

英語

well then, what was the most recent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

ba gã mà gần đây nhất cô ấy ngủ cùng.

英語

the last three guys she slept with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

gần đây nhất, hai nhân viên bảo trì đã chết.

英語

last one, two janitors were killed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,781,240,763 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK