検索ワード: trận hoà hai chỗ dành cho nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trận hoà hai chỗ dành cho nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hai chỗ.

英語

two seats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chỗ đó dành cho trẻ con... hay ho lắm.

英語

there's a kids' section, so, you know... nice spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nên hai chỗ đó phải có chỗ kết nối.

英語

- so it's got to connect them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai giờ tôi sẽ tới. Để cho tôi một chỗ.

英語

count me in from 2 o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đổi chỗ hai ký tự

英語

transpose characters

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta giống như hai bộ đội việt nam trên đường mòn ho chi minh.

英語

we look like 2 vietnamese soldiers on the ho chi minh trail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đủ chỗ cho cả hai.

英語

there is room for both.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp lại hai ông ở trận đấu.

英語

see you both at ringside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bỏ lỡ một trận hay ho rồi.

英語

you've messed up a great show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhiều hơn ông hai trận đấy.

英語

that's two more than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu biết nam sinh kang tae ho phải không ?

英語

contact me if you see tee wo. understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng hay ho gì. còn chuyến thứ hai?

英語

- crashed and burned on the first one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ là trận đấu giữa jake tyler và dak-ho.

英語

and we got jake tyler versus dak-ho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển tiền nh qua thẻ sacombank_070059905706_le tan nam

英語

complete interbank transfer via sacombank card_070059905706_le tan nam

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phí chuyển tiền liên nh qua thẻ_sacombank_070059905706_le tan nam

英語

bank charge for interbank transfer via _sacombank card_070059905706_le tan nam

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

#212; d#237;nh #225;o r#7891;i.

英語

oh. shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,116,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK