プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trọng lượng
weight
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 2
品質:
trỌng lƯỢng
weight
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:
trọng lượng tịnh
net weight
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
giảm trọng lượng...
decrease the overall weight...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trọng lượng riêng
specific gravity
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:
trọng lượng cả bì.
groupage b/l
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trọng lượng bì quen dùng
unsual tare
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
sự cân/ có trọng lượng
weighting
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
sự hợp (bằng) trọng lượng
composition by weight
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
trọng lượng bì ước lượng
estimated tare
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giả thuyết không trọng lượng.
non-weighted game theory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
*44,7 kg / m3 trọng lượng:
*44.7 kg / m3 weight:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
trọng lượng tấn, trọng lượng trường tấn
wt weight-ton
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質: