プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trời lạnh quá.
fuckin' cold out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời lạnh quá!
it is cold!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trời lạnh quá.
- the air is so cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì trời lạnh quá?
out of the cold?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi trời! lạnh quá.
oh, it's cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời lạnh
it is cold
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
lạnh quá.
- i'm cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chết tiệt, trời lạnh quá.
damn, it's cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lạnh quá.
- i'm freezing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời ơi, tay bạn lạnh quá.
your hands are so cold!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con lạnh quá.
i'm so cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lạnh quá!
i'm cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trời lạnh đấy.
- it's getting cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời lạnh, ông nên mặc thêm áo.
it's cold, you should get yourself a better coat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-lạnh quá, jack!
- it's so cold!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay trời lạnh
are you sleeping
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời lạnh rồi đấy.
it's getting cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời lạnh lắm, đừng về muộn quá nhé.
it's chilly now, don't stay out too long
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng trời lạnh.
- it's cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, trời lạnh mà.
yeah, well, it's cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: