検索ワード: trời quang mây tạnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trời quang mây tạnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trời quang đãng.không mưa.

英語

forty-five and clear. no rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắt anh ấy xanh hơn bầu trời quang.

英語

his eyes bluer than clear sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời quang và có khả năng gặp vụn vệ tinh.

英語

clear skies with a chance of satellite debris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng ta chỉ cần ba ngày bầu trời quang đãng.

英語

all we need now are three days of clear skies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dự báo thời tiết đêm nay trời quang và sức gió mạnh 8m/s

英語

this evening's weather will be clear, with a reported maximum windspeed of 8 meters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, vì cách duy nhất để mardon có thể kiểm soát thời tiết... là hắn có thể chạm vào các mạch điện tự nhiên trong khí quyển, và nếu chúng ta lấy mạch điện đó ra, trời quang mây tạnh.

英語

yes, 'cause the only way that mardon can. control the weather... is if he can tap into the atmosphere's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,912,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK