検索ワード: trời trở lạnh tối qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trời trở lạnh tối qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trời trở lạnh mà.

英語

your hand's so cold. - russell:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối qua

英語

this is the recording of yesterday's program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối qua.

英語

last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

- tối qua ...

英語

- last night was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng đã trở về tối qua.

英語

-he came back last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

7h06 tối qua.

英語

last night at 7:06.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, tối qua.

英語

- last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu ngày mai trời trở lạnh rồi!

英語

it's going to get cold starting tomorrow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang độc thân thì trời bỗng trở lạnh

英語

i was single when it suddenly got cold.

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, tối qua...

英語

listen, last night...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tối qua phê quá.

英語

"i was so shitfaced last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- không. tối qua...

英語

last night i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn

英語

yesterday i fell asleep

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua ngủ ngon chứ?

英語

did you sleep well last night?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua. có không?

英語

i think they got to zach and lyle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở đâu tối qua?

英語

- where were you last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai hôm nay trời trở lạnh, mẹ có lạnh không?

英語

it gets cold these couple days. do you feel cold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng ăn lạnh, tối ăn nóng.

英語

cold for breakfast, hot for supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời đang trở lạnh đấy, cầm lấy đi mua ít quần áo đi

英語

it's getting cold, get some clothes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi lạnh tối nay phải không?

英語

a little slow tonight, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,272,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK