検索ワード: trời vừa tạnh mưa nè (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trời vừa tạnh mưa nè

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trời tạnh mưa rồi đó.

英語

it's probably stopped raining out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời sẽ không tạnh mưa.

英語

the rain won't stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi trời tạnh mưa, tôi sẽ đến trường.

英語

when it stops raining, i will go to school.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tờ báo được giao sau khi trời đã tạnh mưa.

英語

the paper was delivered later, after it stopped raining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ít nhất cũng tạnh mưa rồi.

英語

well, at least it ain't raining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi định tới thăm cô khi tạnh mưa.

英語

i was going to come and see you when the rain stopped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tạnh mưa tôi sẽ đưa cô về nhà.

英語

i'll take you home when the rain stops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây trời vừa sáng, tôi mới ngủ dậy thôi

英語

good. it's early here. i just got up, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em bỏ đi khi trời vừa sáng thế này sao?

英語

to just disappear at the crack of dawn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đợi tạnh mưa rồi sau đó mới... cậu muốn chết ư?

英語

you wanna get fired!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặt trời vừa lên mà gerald đã ăn uống quá sức rồi kìa!

英語

sun's barely up and gerald's had more than he can handle. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai, trời vừa sáng, người ta cho các người đó và lừa về.

英語

as soon as the morning was light, the men were sent away, they and their asses.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng mai, ngay khi mặt trời vừa chói mắt chúng ta họ sẽ tấn công từ phía đông.

英語

in the morning, just as the sun hits our eyes they'll attack us from the east.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi chiều người sẽ tắm trong nước, rồi khi mặt trời vừa lặn, sẽ vào trại quân lại.

英語

but it shall be, when evening cometh on, he shall wash himself with water: and when the sun is down, he shall come into the camp again.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng định để chúng ta chết đói... trước khi đánh đổ chúng ta... tập trung lực lượng... đánh úp chúng khi trời vừa sáng!

英語

they intend to starve you out before they start a proper fight concentrate their force

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy một điềm khác ở trên trời, vừa lớn vừa lạ: bảy thiên sứ cầm bảy tai nạn sau cùng, vì bởi các tai nạn nầy làm hết cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời.

英語

and i saw another sign in heaven, great and marvellous, seven angels having the seven last plagues; for in them is filled up the wrath of god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, môi-se lui khỏi pha-ra-ôn, đi ra thành, giơ tay lên Ðức giê-hô-va, sấm sét và mưa đá tạnh, mưa bèn ngớt hột trên mặt đất.

英語

and moses went out of the city from pharaoh, and spread abroad his hands unto the lord: and the thunders and hail ceased, and the rain was not poured upon the earth.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,081,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK