検索ワード: trở nên xấu đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trở nên xấu đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trở nên

英語

become

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bệnh tình trở nên xấu đi hả bác sĩ?

英語

is she getting worse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang trở nên xấu xa.

英語

you're turning evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-xấu đi thì...

英語

badly, as in...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

càng xấu đi thôi.

英語

it's degenerative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm mặt xấu đi.

英語

give me your mean face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trở nên vụng về.

英語

i lack readiness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó biến 1 điều tốt đẹp trở nên xấu xí.

英語

it makes something that should be nice ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng trở nên ngu ngốc.

英語

- don't be a fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thân trở nên tốt hơn

英語

to improve oneself

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ làm xấu đi thôi.

英語

don't you squirm! don't squirm. it'll only be worse for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tình hình lại xấu đi.

英語

hey, this situation has gotten bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trở nên thông minh ấy?

英語

- being clever?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nổi giận sẽ làm bạn xấu đi.

英語

it'll make you uglier when you get angry.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn trở nên nổi tiếng?

英語

you want to be famous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có thể giúp tôi trở nên béo phì và có1 làn da xấu

英語

it can help me become obese and have bad skin

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nghĩ tôi nên xấu hổ về...

英語

he thinks i'm ashamed of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ đó, tình hình đã xấu đi.

英語

since then, conditions have deteriorated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi việc đang chuyển biến xấu đi.

英語

this is getting worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, mọi chuyện xấu đi nhanh thật.

英語

yeah, things got bad real fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,165,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK