人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trở thành kẻ giỏi nhất.
be the best.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô vẫn dạy tôi trở thành 1 hoạt náo viên giỏi hơn.
and whatever happens between us, you've made me a better cheerleader.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ ơi, thầy gavin sẽ trở thành 1 giáo viên dạy âm nhạc giỏi
- oh, yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiberius rất có khả năng trở thành 1 chiến binh giỏi.
tiberius has shown great promise as a soldier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy là 1 diễn viên giỏi
yes, she is a fine actress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhân công giỏi.
top hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy hẳn là là 1 nghệ nhân giỏi.
he sure did a beautiful job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ cậu không phải là một nhân viên giỏi.
you may not be a great salesman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
% 1 rảnh
disk cache
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Ảnh (% 1)
brush
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: