検索ワード: trở về nhà lúc 11 giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trở về nhà lúc 11 giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ muốn con về nhà lúc 11 giờ.

英語

i want you home at 11:00!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc 11 giờ.

英語

at 11 am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi về đến nhà lúc 6 giờ

英語

help mom with housework

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ cháu về nhà lúc mấy giờ?

英語

what time do your parents come home from work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy có mặt ở nhà lúc 11 giờ.

英語

- be home at 11:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn về nhà lúc 4 giờ sáng mà.

英語

i'm still coming home at 4 a.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11 giờ.

英語

eleven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vào thứ 6 lúc 11 giờ

英語

yeah, the flight gets in at 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi làm về lúc mấy giờ

英語

what time do you come home from work

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay chờ tôi lúc 11 giờ.

英語

wait for me tonight at 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11 giờ rồi

英語

it's 11:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm

英語

i wake up at 7: 00 a.m.

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không thể trở về vào lúc hai giờ ba mươi

英語

i'll be able to get back at two thirty

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 11 giờ 45.

英語

eleven forty-five!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy chưa? vào lúc 11 giờ 27 phút...

英語

1 1 :27...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đã đến lúc cô ấy trở về nhà.

英語

it's time for her to return home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc tôi 11 tuổi.

英語

- eleven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình tiếp theo vào lúc 11 giờ:

英語

coming up at eleven:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"gặp tại hòm thư của anh lúc 11 giờ."

英語

"meet me by your mailbox at 11:00."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ta nói mình lên giường lúc 11 giờ đêm.

英語

she said she went to bed about eleven o'clock that night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,896,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK