人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trứng non cháy tỏi
young eggs, charred garlic chicken gizzard
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:
lòng gà trứng non cháy tỏi
young eggs, garlic-fired chicken medallions
最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trứng non
chickencoop
最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt gà cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mề gà
young eggs, garlic-fired chicken medallions
最終更新: 2022-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơm chiên tỏi trứng gà
garlic fried rice
最終更新: 2023-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
trứng tráng hơi bị cháy.
you need to apologize to this guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buford, trứng cháy rồi kìa.
buford, your eggs are burning. oh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt ngan cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
như giăm-bông trứng chiên hành tỏi...
like ham. ...omelet onion garlic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sò huyết cháy tỏi
sautéed green cabbage with garlic
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
♫ liễu ngư với trứng cá và lá bạch dương non ♫
toadflax with cowberry, and young poplar leaf,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: