プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cấn trừ
affiliated units
最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ con.
not you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ tiền tin nhăn
subtract money
最終更新: 2023-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền giảm trừ
deductible amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngoại trừ...
i had thought of everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ khi hắn kiếm được tiền.
unless he finds the money somehow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ bị trừ 1$ vào tiền lương.
$1 00 will be deducted from your salary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
juju trừ hết tiền lương của nó đi.
- right. - honey, - cut his salary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trừ khi cô còn để giá tiền trên áo
- except you left the price tag on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền giảm trừ nt
fc discount amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu tôi có thể trừ khi nộp tiền ra đây.
fuck your words, unless coupled with coin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai mươi mốt pao... trừ đi số tiền đang có...
twenty-one pounds minus cash on hand....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy ngày nghỉ trừ vào tiền lương là được rồi.
i can deduct from your wage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi có làm hỏng, họ có thể trừ tiền tôi.
i break it, they can take it out of my pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ích gì đâu trừ khi ông đưa tiền cho bả.
it's no use unless you pay her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không tin bất cứ điều gì ngoại trừ tiền mặt
i don't trust anything else besides cash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ khấu trừ học phí của con vào tiền thuê của mẹ.
i'll deduct my session fee from your rent. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: